|
Tốc độ viên |
6 lon/ phút |
|
Số lượng mỗi lần viền |
1 lon |
|
Đường kính lon |
φ72-127 mm |
|
Chiều cao lon |
80 – 190 mm |
|
Mô tơ |
4 kw |
|
Lưu lượng Ni tơ |
50 l/ min |
|
Áp lực khí nén |
≥0.6MPa |
|
Lưu lượng chân không |
80 L/ min |
|
Kích thước máy |
2000(L)×800(W)×1850(H)mm |
|
Trọng lượng máy |
500 kg |




Online: 54
Tổng cộng: 172695