Tốc độ viên |
6 lon/ phút |
Số lượng mỗi lần viền |
1 lon |
Đường kính lon |
φ72-127 mm |
Chiều cao lon |
80 – 190 mm |
Mô tơ |
4 kw |
Lưu lượng Ni tơ |
50 l/ min |
Áp lực khí nén |
≥0.6MPa |
Lưu lượng chân không |
80 L/ min |
Kích thước máy |
2000(L)×800(W)×1850(H)mm |
Trọng lượng máy |
500 kg |
Online: 59
Tổng cộng: 172252