Thông số kỹ thuật:
No. |
Item |
Technical data |
||
1 |
Năng suất |
1 sheet/times (đối với alu alu)- 2 sheet/times ( đối với alu pvc) (travel scope: >80 blister depth: >10)
|
||
2 |
Khả năng Làm việc |
3600- 4800 sản phẩm/h (2 sheet/times,blanking frequency: 40time/min) |
||
3 |
Khổ màng làm việc |
:10-120mm, phạm vi tối đa 500mm |
||
4 |
Tiêu chuẩn của vỉ |
80 mm×57mm Vỉ tham khảo: 80×57, 95×65, 103×43, 120×43 (làm theo mẫu đặt hàng) |
||
5 |
Kích thước và độ sau tối đa |
140mm×120mm×28mm |
||
6 |
Bao bì |
PVC , alu alu Length: 140mm, thickness: 0.15-0.5mm |
||
|
Đường kính trong cuộn giấy |
70-76mm |
||
7 |
Công suất gia nhiệt |
Nhiệt trên |
1.5KW |
|
Nhiệt dưới |
1.5KW |
|||
8 |
Công suất moto |
1.1KW |
||
9 |
Nguồn điện |
380/220V 50Hz |
||
10 |
Lưu lượng khí nén |
≥0.2m3/min Pressure: 0.4~0.6MPa |
||
11 |
Lưu lượng nước |
Water supply: 60L/h |
||
12 |
Kích thước tổng thể |
Tổng thể |
2050mm×526mm×1320mm |
|
Khung máy |
1025mm×526mm×1320mm 1025mm×526mm×1320mm |
|||
13 |
Trọng lượng |
960Kg |
- Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN CHẾ TẠO MÁY THÀNH Ý
VPGD : 14D1 Đường Hồng Quang, Khu đô thị Đại Kim, Quận Hoàng Mai, TP Hà Nội
Tel : (048) 587 7285 | Fax : (043) 559 0469
Hotline : 0915448942 (Mr Nam) - 0904229302 (Mr Trường)
0986915070 (Ms Nguyên ) - 01682386179 (Mr Nam)
Xưởng sản xuất : Xóm 10 Nhị Khê, Thường Tín, Hà Nội
Email: thanhy8285@gmail.com
Online: 59
Tổng cộng: 176549