Máy ép vỉ xé là một máy đóng gói màng nhôm tốc độ cao, hiệu suất cao, thao tác đơn giản, bào trì dễ dàng, thay đổi bánh xe đỡ màng đơn giản, thích hợp cho các sản phẩm có nhiều kiều dáng và sản lượng cao, sử dụng rộng rãi trong các ngành dược phẩm, thực phẩm, v.v.
Máy được sử dụng màng nhôm để đóng gói các loại viên nang, viên sủi, viên nén.
Máy được chế tạo dựa trên yêu cầu kỹ thuật tiên tiến nhất, hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của tiêu chuẩn của GMP-WHO.
- Khung máy được làm bằng thép bọc inox 304.
- Tủ điện, cacte làm bằng Inox.
Hệ thống điện được thiết kế phù hợp với tiêu chuẩn nhằm sử dụng điện an toàn (IEC 364) của Hội đồng kỹ thuật điện quốc tế.
Hệ thống điều khiển tự động bằng PLC với màn hình cảm ứng màu.
Máy ép vỉ xé DLL-160 được thiết kế theo công nghệ tiên tiến, lắp đặt mắt thần cảm biến tự động, có thể quan sát, điều chỉnh tốc độ nhanh chậm, nhằm đạt được tốc độ như mong muốn.
Máy có kết cấu hợp lý, thao tác đơn giản, không tiếng ồn. Máy sử dụng biến tần điều tốc, tùy theo yêu cầu sản xuất, có thể điều chỉnh tốc độ nhiệt hàn vô cực, từ đó tiết kiệm được thời gian và nguyên vật liệu.
Máy tự động điều khiển, đóng gói chính xác và đẹp mắt. Tùy theo yêu cầu của khách hàng, có thể đóng gói các sản phẩm có qui cách, kiểu dáng vá kích thước khác nhau. Toàn quá trình hoạt động không cần nhân công hỗ trợ, phù hợp với tiêu chuẩn GMP.
Máy có diện tích nhỏ, sản lượng cao, tập hợp các chức năng như nạp liệu, chiết rót, hàn miệng, cắt, thao tác tự động, an toàn, có kèm ống gió làm lạnh. Công đoạn cắt sử dụng khí nén, vận hành ổn định, không tiếng ồn, tuổi thọ cao.
Thông số kĩ thuật
STT | THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN | ||
HẠNG MỤC | DLL - 160 | DLL-320 | |
1 | Tốc độ máy | 18 ÷ 50rpm | 18 ÷ 50rpm |
2 | Film/Foil | PVC/PVDC, Alu Film | PVC/PVDC, Alu Film |
3 | Chiều sâu Film/Foil - PVC- Aluminium | 160mm 150 mm |
210mm 210mm |
4 | Chiều sâu định hình | PVC:16mm Alu:10mm | PVC:16mm Alu:10mm |
5 | Bước kéo | 110mm | 130mm |
6 | Diện tích hiệu dụng; | 150 x 108 mm | 190 x 127 mm |
7 | Đường kính Film/Foil -PVC; - Aluminium | Φ 400mm Φ 250mm | Φ 400mm Φ 250mm |
8 | Đường kính lõi Film/Foil | Φ 76mm | Φ 76mm |
9 | Động cơ trục chính được điều khiển bằng inverter | 1,5KW | 1,5KW |
10 | Nguồn điện | 380V 3Phases 50Hz | 380V 3Phases 50Hz |
11 | Tổng điện năng tiêu thụ | 9,5 Kw | 11,5 Kw |
12 | Nguồn khí nén / Mức tiêu thụ | 7bar/ 0.5m3/min | 7bar/ 0.5m3/min |
13 | Máy cấp nước lạnh 14oC–>22oC; | 0.20m3/hr | 0.20m3/hr |
14 | Kích thước máy (D x R x C) | 3200x630x1900mm | 3900x700x1950mm |
15 | Trọng lượng máy | 370 kg | 450 kg |
Online: 64
Tổng cộng: 176167