Đặc điểm chủ yếu máy vô nang tự động NJP:
- Máy đóng viên nang tự động NJP có thể tự động hoàn thành các công việc như đưa vỏ bao con nhộng vào, phân loại nang, đổ nguyên liệu, loại bỏ những viên bị hỏng..........
- Máy được điều khiển bằng hệ thống biến tần vô cấp. Kích thước máy gọn ngàng, độ ổn định đáng tin cậy, vận chuyển dễ dàng, đổ nguyên liệu một cách chính xác, độ ồn thấp thiết kể theo tiêu chuẩn chất lượng GMP.
- Điều chỉnh tốc độ biến tần vô cấp, thao tác đơn giản thuận tiện
- Thiếu nguyên liệu máy sẽ tự động dừng hoạt động
Máy vô nang tự động NJP-1200C là thế hệ máy vô nang tự động tiên tiến nhất hiện nay, nó có thể sử dụng để đóng các loại nang cứng hoàn toàn tự động với các cỡ nang số #00 - số #5 và các loại nang an toàn số #A - #E
Máy có khả năng tự động tách nang rỗng, tự động cấp thuốc vào nang (bao gồm thuốc bột, viên Pellet, viên nén..) tự động khoá nang, loại bỏ các nang rỗng không tách, đưa nang thành phẩm ra ngoài và đếm số lượng thành phẩm.
Máy được lắp hút bụi và bộ phận lọc thu hồi bụi bột dư thừa để tái sử dụng.
Cấu trúc máy hiện đại, chắc chắn, vận hành ổn định, dễ thao tác, và tốc độ máy thay đổi vô cấp nhờ biến tần.
Quy trình sản xuất trên máy diễn ra trong buồng kín, tránh ô nhiễm, đồng thời người vận hành vẫn có thể quan sát được hoạt động của máy nhờ bốn cửa Polymer trong suốt bên ngoài.
Toàn bộ các thao tác vận hành của máy được thực hiện thông qua màn hình cảm ứng và PLC điều khiển.
Các thiết bị điện của máy đều sử dụng của Omron, Siemens….
Các bộ phận máy có tiếp xúc trực tiếp với nguyên liệu thuốc đều được làm bằng Inox SUS316, các phần máy còn lại được làm bằng Inox SÚ304 hoặc hợp kim.
Hệ thống dẫn động của máy được làm trong buồng kín nhằm tránh ô nhiễm, đồng thời vẫn đảm bảo dễ sửa chữa và bảo dưỡng nhờ việc thiết kế cửa mở xung quanh.
Máy đáp ứng theo các tiêu chuẩn GMP.
Thông số kỹ thuật máy vô nang tự động NJP 200/ 400/ 800/1200 :
model |
NJP-200 |
NJP-400 |
NJP-800 |
NJP-1200 |
Công suất đóng nang |
200 pcs/min |
400 pcs/min |
800 pcs/min |
1200 pcs/min |
Công suất |
3kw |
3kw |
4kw |
5kw |
Kích cỡ nang |
Theo mẫu đặt hàng |
Theo mẫu đặt hàng |
Theo mẫu đặt hàng |
Theo mẫu đặt hàng |
Nguồn điện sử dụng |
380V – 50Hz |
380V – 50Hz |
380V – 50Hz |
380V – 50Hz |
Độ chính xác đóng nang |
> 98% |
> 98% |
> 98% |
> 98% |
Trọng lượng máy |
600 kg |
700 kg |
800 kg |
900 kg |
Kích thước |
640 x 670 x 1700 |
730 x 950 x 1700 |
700 x 900 x 1800 |
800 x 1000 x 1800 |
Online: 61
Tổng cộng: 173118